Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1031
1031
1027 6/8
1029 2/8
1031
1027 2/8
1030 2/8
1024 2/8
1028 6/8
1028
1031
1034
1028 4/8
1033 6/8
1032 2/8
1035 6/8
1038 2/8
1033 2/8
1038 2/8
1036 4/8
1038 6/8
1041 6/8
1036
1040 6/8
1039 4/8
-
-
-
1038 4/8 *
1038 4/8
-
-
-
1019 4/8 *
1019 4/8
1005 2/8
1008 6/8
1003 2/8
1005 4/8
1006 6/8
-
-
-
1012 4/8 *
1012 4/8
-
-
-
1018 2/8 *
1018 2/8
-
-
-
1021 *
1021
-
-
-
1026 4/8 *
1026 4/8
-
-
-
1024 4/8 *
1024 4/8
-
-
-
1011 6/8 *
1011 6/8
-
-
-
995 6/8 *
995 6/8
-
-
-
1017 2/8 *
1017 2/8
-
-
-
993 *
993
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet