Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
953 2/8
955 4/8
951 4/8
953
954 4/8
946 6/8
948
945

946 6/8

947 4/8
935 4/8
938
935 4/8
937
937 6/8
934
935 4/8
932 2/8

933 4/8

935
-
-
-

942 2/8 *

942 2/8
947 2/8
947 4/8
947 2/8

947 4/8

947 6/8
-
-
-

951 2/8 *

951 2/8
-
-
-
957 *
957
-
-
-

956 6/8 *

956 6/8
-
-
-

949 2/8 *

949 2/8
945
945
945
945
946 6/8
-
-
-

952 2/8 *

952 2/8
-
-
-

956 6/8 *

956 6/8
-
-
-
960 *
960
-
-
-

964 4/8 *

964 4/8
-
-
-

961 6/8 *

961 6/8
-
-
-

951 4/8 *

951 4/8
-
-
-

945 4/8 *

945 4/8
-
-
-
948 *
948
-
-
-

922 4/8 *

922 4/8
Nguồn: Vinanet/tradingcharts