Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
981
985 4/8
980

982 6/8

981 6/8
966 2/8
971
965
968
967 2/8
956 6/8
960 2/8
956 4/8

958 4/8

957
955 6/8
960 4/8
954

956 6/8

956
961 6/8
965 6/8
960 4/8
962
961 6/8
963
967
962

962 2/8

963
960 2/8
965 4/8
960 2/8
961
961 6/8
965 6/8
967 4/8
965

966 4/8

965 6/8
-
-
-

963 4/8 *

963 4/8
-
-
-
951 *
951
943
943
943
943
944 4/8
-
-
-

950 2/8 *

950 2/8
-
-
-

954 4/8 *

954 4/8
-
-
-
957 *
957
-
-
-

961 4/8 *

961 4/8
-
-
-

958 6/8 *

958 6/8
-
-
-

948 4/8 *

948 4/8
-
-
-
949 *
949
-
-
-

951 6/8 *

951 6/8
-
-
-

933 4/8 *

933 4/8
Nguồn: Vinanet/tradingcharts