Kỳ hạn
Mở cửa
Cao
Thấp
Giá hôm trước
Giá đóng cửa
+/-
Dầu đậu tương (US cent/lb)
T9/09
34,14
33,80
34,12
34,08
-0,04
T10/09
34,30
34,41
33,97
34,25
-0,05
T11/09
34,75
34,78
34,70
34,65
T12/09
34,90
35,10
35,11
35,06
Khô đậu tương (USD/tấn)
346,5
318,5
348,5
322,4
-26,1
301,5
302,0
288,3
300,3
292,2
-8,1
292,5
293,2
283,8
286,7
-5,8
291,0
283,0
290,5
285,3
-5,2
Đậu tương (US cent/bushel)
1018'0
970'0
1009'2
982'0
-27'2
956'0
957'0
930'0
951'0
941'4
-9'4
958'4
935'0
954'2
945'4
-8'6
952'0
954'0
939'0
946'2
-7'6
Nguồn: Vinanet
13:52 04/09/2009
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn