Kỳ hạn
Mở cửa
Cao
Thấp
Giá hôm trước
Giá đóng cửa
+/-
Dầu đậu tương (US cent/lb)
T9/09
36,90
37,08
36,50
37,11
36,54
-0,57
T10/09
37,12
37,25
36,65
37,30
36,75
-0,55
T11/09
37,50
37,72
37,17
T12/09
37,90
38,05
37,58
38,11
37,56
Khô đậu tương (USD/tấn)
347,7
362,0
346,2
358,0
11,8
308,5
314,5
305,0
308,0
0,5
297,5
305,3
294,4
299,9
298,5
-1,4
297,0
302,0
293,0
296,9
295,7
-1,2
Đậu tương (US cent/bushel)
1081,0
1108,0
1080,0
1091,0
11,0
998,0
1016,0
989,4
1007,4
999,0
-8,4
1000,0
1010,0
994,0
1009,4
1001,2
-8,2
997,0
1012,0
991,0
1007,0
997,2
-9,6
Nguồn: Vinanet
08:41 26/08/2009
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn