Kỳ hạn
Mở cửa
Cao
Thấp
Giá hôm trước
Giá đóng cửa
+/-
Dầu đậu tương (US cent/lb)
T9/09
36,56
36,57
35,98
36,46
36,21
-0,25
T10/09
36,68
36,72
36,20
36,66
36,41
T11/09
37,12
37,13
36,59
37,09
36,83
-0,26
T12/09
37,47
37,05
37,49
37,24
Khô đậu tương (USD/tấn)
37,62
37,30
37,73
370,5
380,5
369,0
363,0
379,0
16,0
310,5
311,2
308,0
308,6
308,5
-0,1
299,5
300,0
296,0
298,5
296,5
-2,0
Đậu tương (US cent/bushel)
294,5
295,5
293,3
-2,2
1097,0
1116,4
1090,4
1114,2
23,6
1000,4
1002,0
989,4
996,4
996,0
-0,4
999,0
992,0
997,6
997,4
-0,2
Nguồn: Vinanet
08:23 28/08/2009
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn