Kỳ hạn
Mở cửa
Cao
Thấp
Giá hôm trước
Giá đóng cửa
+/-
Dầu đậu tương (US cent/lb)
T9/09
34,15
34,45
34,05
34,53
34,12
-0,41
T10/09
34,30
34,65
34,20
34,70
-0,40
T11/09
35,08
34,55
35,10
T12/09
35,11
35,05
35,51
Khô đậu tương (USD/tấn)
354,0
355,0
344,5
351,7
348,5
-3,2
295,0
301,0
296,7
300,3
3,6
286,0
293,0
288,7
292,5
3,8
288,5
290,5
286,9
Đậu tương (US cent/bushel)
1017,0
1018,0
1003,0
1014,0
1009,2
-4,6
946,0
958,4
955,4
951,0
-4,4
950,0
959,4
954,2
-5,2
960,0
959,2
954,0
Nguồn: Vinanet
09:45 03/09/2009
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn