Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
16,68
16,76
16,52
16,55
16,70
16,99
17,01
16,80
16,83
16,99
17,26
17,27
17,10
17,14
17,27
17,80
17,80
17,51
17,57
17,68
18,37
18,38
18,23
18,28
18,40
18,43
18,44
18,30
18,35
18,46
18,49
18,50
18,37
18,41
18,52
18,71
18,72
18,56
18,62
18,75
19,05
19,06
18,95
18,97
19,10
-
18,81
18,81
18,81
18,94
-
18,65
18,65
18,65
18,78
Nguồn: Vinanet