Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
16,90
16,96
16,41
16,50
16,81
17,12
17,20
16,70
16,79
17,07
17,41
17,47
16,99
17,10
17,36
17,83
17,87
17,44
17,57
17,78
18,47
18,54
18,14
18,29
18,46
18,56
18,59
18,23
18,39
18,53
18,64
18,64
18,30
18,45
18,58
18,79
18,79
18,67
18,67
18,79
19,02
19,02
19,01
19,01
19,13
18,84
18,84
18,83
18,83
18,96
18,65
18,65
18,65
18,65
18,80
Nguồn: Vinanet