Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
16,63
16,74
16,43
16,62
16,67
16,95
16,98
16,69
16,88
16,91
17,15
17,21
16,95
17,15
17,17
17,57
17,64
17,40
17,60
17,61
18,29
18,32
18,11
18,31
18,29
18,37
18,38
18,31
18,38
18,37
18,36
18,42
18,24
18,42
18,42
18,58
18,63
18,49
18,63
18,62
18,95
19,00
18,90
18,98
18,96
18,80
18,82
18,78
18,81
18,79
18,60
18,62
18,60
18,62
18,61
Nguồn: Vinanet