Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
15,52
15,75
15,35
15,59
15,59
15,90
16,11
15,73
15,95
15,96
16,10
16,32
15,98
16,17
16,18
16,56
16,65
16,36
16,51
16,53
17,18
17,35
17,06
17,21
17,26
17,28
17,40
17,18
17,28
17,37
17,30
17,41
17,23
17,26
17,39
17,48
17,54
17,40
17,40
17,56
17,87
17,93
17,78
17,78
17,96
-
17,62
17,62
17,62
17,79
-
17,46
17,46
17,46
17,63
-
17,45
17,45
17,45
17,62
Nguồn: Vinanet