Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
16,70
16,73
16,36
16,44
16,68
16,95
16,97
16,65
16,73
16,92
17,16
17,21
16,93
16,99
17,16
17,58
17,62
17,37
17,43
17,57
18,31
18,31
18,09
18,16
18,27
18,35
18,35
18,16
18,22
18,32
18,35
18,35
18,19
18,25
18,35
18,46
18,51
18,43
18,48
18,56
18,83
18,87
18,83
18,87
18,90
-
18,69
18,69
18,69
18,72
-
18,49
18,49
18,49
18,53
Nguồn: Vinanet