Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
16,64
16,68
16,47
16,50
16,44
16,86
16,93
16,73
16,76
16,73
17,14
17,18
16,98
17,02
16,99
17,50
17,59
17,40
17,44
17,43
18,29
18,29
18,10
18,16
18,16
18,28
18,34
18,22
18,23
18,22
18,30
18,37
18,25
18,27
18,25
18,54
18,54
18,49
18,49
18,48
-
18,87
18,87
18,87
18,87
-
18,68
18,68
18,68
18,69
-
18,47
18,47
18,47
18,49
Nguồn: Vinanet