Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
16,50
16,59
16,13
16,16
16,50
16,76
16,84
16,43
16,45
16,76
17,06
17,09
16,73
16,76
17,02
17,46
17,52
17,21
17,24
17,44
18,16
18,21
17,95
17,99
18,16
18,24
18,24
18,05
18,12
18,23
18,19
18,25
18,11
18,21
18,27
18,43
18,46
18,33
18,46
18,49
18,83
18,87
18,83
18,87
18,87
-
18,69
18,69
18,69
18,68
-
18,48
18,48
18,48
18,47
Nguồn: Vinanet