Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
16,12
16,27
15,90
16,05
16,04
16,41
16,61
16,26
16,36
16,36
16,72
16,89
16,56
16,66
16,67
17,20
17,29
17,06
17,13
17,15
18,05
18,06
17,85
17,91
17,94
18,07
18,23
18,05
18,07
18,11
18,20
18,36
18,19
18,21
18,23
18,62
18,62
18,50
18,54
18,53
19,04
19,04
18,99
18,99
18,98
18,88
18,88
18,83
18,83
18,84
18,72
18,72
18,68
18,68
18,69
Nguồn: Vinanet