Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
15,54
15,68
15,21
15,24
15,59
16,02
16,03
15,61
15,64
15,95
16,24
16,25
15,87
15,91
16,17
16,58
16,58
16,25
16,29
16,51
17,17
17,25
16,95
16,99
17,21
17,23
17,31
17,11
17,12
17,28
17,22
17,22
17,10
17,11
17,26
17,30
17,30
17,25
17,28
17,40
17,69
17,69
17,68
17,69
17,78
-
17,53
17,53
17,53
17,62
Nguồn: Vinanet