Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
16,05
16,49
16,00
16,44
16,05
16,37
16,76
16,32
16,70
16,36
16,64
16,99
16,64
16,94
16,66
17,20
17,42
17,13
17,37
17,13
17,98
18,18
17,93
18,14
17,91
18,16
18,28
18,08
18,26
18,07
18,29
18,40
18,19
18,37
18,21
18,62
18,69
18,49
18,66
18,54
19,03
19,10
18,92
19,08
18,99
18,76
18,92
18,76
18,92
18,83
18,60
18,77
18,60
18,77
18,68
Nguồn: Vinanet