Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
12,97
13,10
12,73
12,84
12,96
13,30
13,45
13,10
13,20
13,32
14,45
14,59
14,28
14,38
14,46
14,52
14,66
14,36
14,46
14,54
14,53
14,64
14,36
14,48
14,53
14,68
14,79
14,56
14,67
14,68
15,06
15,14
14,95
15,07
15,04
15,04
15,08
14,95
15,05
15,00
15,04
15,06
14,95
15,04
14,99
15,19
15,19
15,07
15,17
15,13
15,43
15,44
15,31
15,41
15,37
Nguồn: Vinanet/tradingcharts