Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
12,85
13,12
12,85
12,89
12,84
13,24
13,44
13,17
13,20
13,20
14,41
14,60
14,33
14,36
14,38
14,48
14,66
14,41
14,43
14,46
14,54
14,66
14,43
14,45
14,48
14,76
14,82
14,62
14,64
14,67
15,16
15,18
15,01
15,04
15,07
15,14
15,15
15,00
15,03
15,05
15,12
15,12
14,99
15,02
15,04
15,23
15,23
15,12
15,14
15,17
15,37
15,42
15,36
15,38
15,41
Nguồn: Vinanet/tradingcharts