Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
12,61
12,73
12,46
12,49
12,59
12,95
13,06
12,82
12,85
12,95
14,15
14,25
14,03
14,06
14,15
14,25
14,34
14,12
14,16
14,25
14,28
14,35
14,15
14,19
14,28
14,52
14,54
14,35
14,39
14,47
14,95
14,95
14,79
14,84
14,90
14,90
14,94
14,79
14,83
14,89
14,89
14,90
14,81
14,81
14,87
15,00
15,00
14,92
14,93
14,97
15,25
15,25
15,19
15,19
15,23
Nguồn: Vinanet/tradingcharts