Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
11,45
11,49
11,17
11,25
11,48
11,98
11,98
11,69
11,77
11,94
13,48
13,48
13,24
13,30
13,44
13,58
13,58
13,39
13,45
13,58
13,62
13,65
13,48
13,53
13,65
13,89
13,90
13,72
13,76
13,89
14,49
14,52
14,34
14,37
14,49
14,49
14,52
14,36
14,38
14,50
14,41
14,50
14,36
14,38
14,49
14,58
14,65
14,52
14,55
14,64
14,91
14,92
14,85
14,88
14,96
-
14,87
14,79
14,79
14,87
Nguồn: Vinanet/tradingcharts