Gạo:
 
Gạo Thái lan
100% B
FOB Băng Cốc
660
USD/T
 
5% tấm
630
USD/T
Gạo Việt nam
25% tấm
FOB cảng Sài gòn
 
USD/T
 
15%
 
 
 
 
Cà phê:
 
Loại cà phê
Kỳ hạn
Thị trường
Giá đóng cửa
Chênh lệch
Đơn vị
Cà phê Arabica
Giao tháng 12/08
Tại NewYork
114,25
-0,25
US cent/lb
Cà phê Robusta
Giao tháng 1/09
Tại London
1786
-5
USD/T
Cà phê Arabica
Giao tháng 1/09
Tại Tokyo
18500
-456
Yen/69 kg
Cà phê Robusta
Giao tháng 1/09
Tại Tokyo
18900
-600
Yen/100 kg
 
Đường:
 
Đường thô
Giao tháng 3/09
Tại NewYork
Uscent/lb
11,24
-0,26
Đường trắng
Giao tháng 12/08
Tại London
USD/T
319,70
-7,30
 
Cao su:
 
Loại/thị trường
Kỳ hạn
Giá
Đơn vị
+/-
Tokyo
T2/09
201,2
Yen/kg
+16
Thai RSS3                
T1208
1,90
USD/kg    
0,15
    Malaysia SMR20
T1208
1,90
USD/kg   
+0,15
        Indonesia SIR20           
T1208
0,85
USD/lb    
 +0,10
 Thai USS3                    
 
60
baht/kg  
+10ht
 
Dầu:
 
Thị trường
Loại dầu
Kỳ hạn
Giá đóng cửa
Chênh lệch
Luân Đôn
( USD/ thùng)
Dầu brent
Tháng 12/2008
69,72
-2,31 USD
Niu Oóc
( USD/ thùng)
Dầu thô
Tháng 12/2008
72,18
-2,09 USD
Niu Oóc( USD/ gallon)
Xăng                        RBOB
Tháng 11/2008
2,1771
-3,28 cent
 
Vàng:
 
USD/ounce
Thị trường
Mua vào
Bán ra
New York
770,30
770,80
Luân Đôn
772
773
Zurich
707,50
708,50
 
Tỉ giá ngoại hối thế giới lúc 11:00 giờ VN
 
Symbol
Last
Change
USD/CAD
1.2155
0.0014
USD/JPY
100.3050
0.1750
USD-HKD
7.7572
0.0022
AUD-USD
0.6790
0.0080
USD-SGD
1.4914
0.0078
USD-INR
48.9950
0.0000
USD-CNY
6.8376
0.0040
USD-THB
34.4450
0.0650
EUR/USD
1.2982
-0.0080
GBP-USD
1.6506
-0.0201
USD-CHF
1.1578
0.0066
 
Chỉ số chứng khoán thế giới:
 
Indices
Last
Change
DJ INDUSTRIAL
9,033.66
-231.77
S&P 500
955.05
-30.35
NASDAQ
1,696.68
-73.35
FTSE 100
4,229.73
-52,94
NIKKEL225
9,014.20
-292,05
HANG SENG
14.878.21
-162,96
 
 
 
 

Nguồn: Vinanet