Gạo:
Gạo Thái lan |
100% B |
FOB Băng Cốc |
630 |
USD/T |
|
25% tấm |
’ |
400 |
USD/T |
Gạo Việt nam |
25% tấm |
FOB cảng Sài gòn |
510 |
USD/T |
|
15% |
|
425 |
|
Cà phê:
Loại cà phê |
Kỳ hạn |
Thị trường |
Giá đóng cửa |
Chênh lệch |
Đơn vị |
Cà phê Arabica |
Giao tháng 12/08 |
Tại NewYork |
107,75 |
-0,90 |
US cent/lb |
Cà phê Robusta |
Giao tháng 1/09 |
Tại London |
1604 |
-64 |
USD/T |
Cà phê Arabica |
Giao tháng 1/09 |
Tại Tokyo |
15.720 |
-600 |
Yen/69 kg |
Cà phê Robusta |
Giao tháng 7/09 |
Tại Tokyo |
17.000 |
-1000 |
Yen/100 kg |
Đường:
Đường thô |
Giao tháng 3/09 |
Tại NewYork |
Uscent/lb |
10,96 |
0,20 |
Đường trắng |
Giao tháng 12/08 |
Tại London |
USD/T |
305,90 |
7,20 |
Cao su:
Loại/thị trường |
Kỳ hạn |
Giá |
+/- |
Tokyo |
T3/09 |
159,2 Yen/kg |
-9,1 |
Thai RSS3 |
T1/2009 |
1,85 USD/kg |
0 |
Malaysia SMR20 |
T1/2009 |
1,85 USD/kg |
0 |
Indonesia SIR20 |
T1/2009 |
0,81 USD/lb |
-0,01 |
Dầu:
Thị trường |
Loại dầu |
Kỳ hạn |
Giá đóng cửa |
Chênh lệch |
Luân Đôn
( USD/ thùng) |
Dầu brent |
Tháng 11/2008 |
61,41 |
-0,64 USD |
Niu Oóc
( USD/ thùng) |
Dầu thô |
Tháng 11/2008 |
63,22 |
-0,93 USD |
Niu Oóc( USD/ gallon) |
Xăng RBOB |
Tháng 11/2008 |
1,9144 |
-3,21 cent |
Vàng: USD/ounce
Thị trường |
Mua vào |
Bán ra |
New York |
733,30 |
734 |
Luân Đôn |
720,50 |
721,50 |
Zurich |
725,35 |
728,35 |
Thép:
Giá thép tại Trung Quốc:
NDT/tấn
loại thép |
Kỳ hạn |
Giá |
+/- |
Tấm |
1/09 |
2970 |
-13 |
Thanh xoắn |
12/08 |
3192 |
+53 |
Bông:
|
Giá 27/10 |
+/- |
T12/08 |
47,10 |
+87 pts |
T3/09 |
50,95 |
+63 pts |
T5/09 |
52.58 |
+44 pts |
Tỉ giá ngoại hối thế giới lúc 11:00 giờ VN
Symbol |
Last |
Change |
USD/CAD |
1.2980 |
0.0027 |
USD/JPY |
93.3330 |
0.5425 |
USD-HKD |
7.7518 |
-0.0020 |
AUD-USD |
0.6062 |
0.0049 |
USD-SGD |
1.5122 |
-0.0001 |
USD-INR |
49.8650 |
0.0000 |
USD-CNY |
6.8456 |
-0.0068 |
USD-THB |
34.9400 |
0.2050 |
EUR/USD |
1.2417 |
-0.0076 |
GBP-USD |
1.5521 |
-0.0031 |
USD-CHF |
1.1608 |
0.0054 |
Chỉ số chứng khoán thế giới:
Indices |
Last |
Change |
DJ INDUSTRIAL |
8,175.77 |
-203.18 |
S&P 500 |
848.92 |
-27.85 |
NASDAQ |
1,505.90 |
-46.13 |
FTSE 100 |
3,852.59 |
-30,77 |
NIKKEL225 |
7,095.14 |
-67,76 |
HANG SENG |
11.507.61 |
491,77 |