Gạo:
 
Gạo Thái lan
100% B
FOB Băng Cốc
630
USD/T
 
25% tấm
400
USD/T
Gạo Việt nam
25% tấm
FOB cảng Sài gòn
510
USD/T
 
15%
 
425
 
 
Cà phê:
 
Loại cà phê
Kỳ hạn
Thị trường
Giá đóng cửa
Chênh lệch
Đơn vị
Cà phê Arabica
Giao tháng 12/08
Tại NewYork
110,10
-4,80
US cent/lb
Cà phê Robusta
Giao tháng 1/09
Tại London
1719
-42
USD/T
Cà phê Arabica
Giao tháng 1/09
Tại Tokyo
16810
0
Yen/69 kg
Cà phê Robusta
Giao tháng 11/08
Tại Tokyo
18750
1000
Yen/100 kg
 
Đường:
 
Đường thô
Giao tháng 3/09
Tại NewYork
Uscent/lb
10,84
-0,14
Đường trắng
Giao tháng 12/08
Tại London
USD/T
309,60
-4,00
 
Cao su:
 
Loại/thị trường
Kỳ hạn
Giá
+/-
Tokyo
T3/09
180,7 Yen/kg
0
Thai RSS3                
T1/2009
     1,82 USD/kg    
0
Malaysia SMR20
T1/2009
     1,82 USD/kg    
0
 Indonesia SIR20           
T1/2009
   0,78 USD/lb    
0
 
Dầu:
 
Thị trường
Loại dầu
Kỳ hạn
Giá đóng cửa
Chênh lệch
Luân Đôn
( USD/ thùng)
Dầu brent
Tháng 11/2008
65,92
1,40 USD
Niu Oóc
( USD/ thùng)
Dầu thô
Tháng 11/2008
67,84
1,09 USD
Niu Oóc( USD/ gallon)
Xăng                        RBOB
Tháng 11/2008
2,0297
-0,68 cent
 
Vàng:
 
Giá vàng thế giới:
Thị trường
Mua vào
Bán ra
New York
715,75
716,25
Zurich
719,65
722,65
 
Bông:
 
Kỳ hạn tháng 12/08
49,08 US cent/lb
-1,34
 
Thép:
 
NDT/tấn
Loại
Kỳ hạn
Giá
+/-
Thanh xoắn
T12/08
3.105
30
Tấm
T1/09
2.980
-1
 
 

Nguồn: Vinanet