Tên sản phẩm
|
Quy cách(Là chi tiết của sản phẩm, ví dụ: tôm sú, quy cách là: Loại 20con/kg hay loại 25con/kg)
|
Giá (đ/kg)
|
Lúa IR50404, lúa hạt dài 6976
|
Lúa tươi
|
4950-5350
|
Lúa OM 4900, lúa jasmine
|
Lúa tươi
|
6000-6200
|
Lúa OM 4900, lúa jasmine
|
Lúa khô
|
6900-7100
|
lúa IR50404, lúa hạt dài 6976
|
Lúa khô
|
6000-6200
|
Gạo NL 5% tấm
|
|
8750
|
Gạo NL 15% tấm
|
|
8500
|
Gạo NL 25% tấm
|
|
8100
|
Gạo NL (Lứt)
|
|
7500-7600
|
Gạo XK 5% tấm
|
|
460
|
Gạo Jasmine
|
Gạo trắng
|
12000
|
Cá tra loại vàng (mua tại ao)
|
1 - 1.5 kg/con
|
14500 -16500
|
Cá tra loại vàng (mua tại vựa)
|
1 - 1.5 kg/con
|
16500 -18000
|
Tôm thẻ
|
80 con/1 kg
|
65000-70000
|