MÃ HS
|
MẶT HÀNG
|
ĐVT
|
ĐƠN GIÁ (USD)
|
CỬA KHẨU
|
Đ/K GIAO
|
10063099
|
Gạo thơm (Jasmine) max 5% tấm; packing: 1kg/bao x 15bao/thùng
|
tấn
|
820,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo hạt dài (Long grain) max 5% tấm; packing: 1kg/bao x 15bao/thùng
|
tấn
|
670,00
|
ICD Sotrans-Phước Long 2 (Cảng SG KV IV)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo hấp ( gạo đồ ) 5% tấm ( đóng bao PP 50 kg )
|
tấn
|
410,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
10063030
|
Gạo (10% tấm)-hàng đóng đồng nhất 25kg/bao, hàng mới 100%, VN sản xuất
|
tấn
|
505,00
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
10063099
|
Gạo thơm (Jasmine) max 5% tấm; packing: 4kg/bao x 4bao/thùng
|
tấn
|
720,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo hấp ( gạo đồ ) 5% tấm ( đóng bao PP 50 kg )
|
tấn
|
408,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
10063030
|
Gạo nếp 10% tấm
|
tấn
|
510,00
|
ICD Phúc Long (Sài Gòn)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo thơm (Jasmine) max 5% tấm; packing: 5lbs/bao x 8bao/thùng
|
tấn
|
855,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|