(Giá chỉ mang tính chất tham khảo)
Chủng loại
ĐVT
Đơn giá (USD)
Cảng, cửa khẩu
PTTT

Gỗ Thụng đó xẻ sấy (TAEDA PINE TIMBER)(Ten KH: Pinus spp) (22*95~195*3355~4880)mm. Hàng khụng thuộc danh mục CITES.(Dựng trong sản xuất sản phẩm gỗ)

m3
270
Cảng Cỏt Lỏi (HCM)
C&F

Gỗ tần bỡ cõy trũn ( ASH LOGS)( Fraxinus excelsior) đ­ờng kớnh 40 cm trở lờn , dài 4m trở lờn   ,hàng khụng nằm trong danh mục C.I.T.E.S, mới 100%

m3
220
GREEN PORT (HP)
CIF

Gỗ trũn bạch đàn Cladocalyx/Mic/Gom.:dia.25cm+, dài 1.8m -2.8m + (N6)

m3
224
Cảng Qui Nhơn (Bỡnh Định)
CIF

Gỗ tần bỡ cõy trũn ( ASH LOGS)( FRAXINUS )- Hàng khụng nằm trong danh mục CITES,   chiều dài : 3m trở lờn, đ­ờng kớnh :30-39cm

m3
171
Đỡnh Vũ Nam Hải
CIF

Vỏn MDF 1220x1830x12 mm

m3
210
Cảng Cỏt Lỏi (HCM)
CIF

Gỗ thụng xẻ (pinus elliottil) 32 x100-150 x 3050-3960 mm (Hàng khụng nằm trong danh mục CITES theo TT 40/2012/TT-BNNPTNT ngày 15/08/2012)

m3
270
Cảng Cỏt Lỏi (HCM)
CIF

Gỗ xoan đào trũn (ROUND LOGS SAPELLI). Tờn khoa học: PYGEUM ARBOREUM, dài : (5.0 - 11.8)m, đ­ờng kớnh: (70- 140)cm

m3
876,90
Cảng Cỏt Lỏi (HCM)
CIF

Gỗ Oak xẻ thanh đó qua cụng đoạn sấy khụ 27mm

m3
470
Cảng Cỏt Lỏi (HCM)
CIF

Gỗ thụng xẻ nhúm 4. Loại Industrial. Quy cỏch: 19 x90mm, dài từ 2,4 đến 3,96m. Tờn khoa học Pinus Radiata.

m3
240
Cảng Cỏt Lỏi (HCM)
CIF

Gỗ sồi xẻ thanh sấy khụ(22 x 100-500 x 1000-4000)mm, Tờn khoa học là QUERCUS SP .Cam kết gỗ xẻ khụng thuộc danh mục Cites ban hành,theo thụng t­ 40/2013/TT-BNNPTNT ngay 05/09/2013

m3
458
Cảng T.Cảng -Cỏi Mộp
CIF

Gỗ Võn Sam Xẻ Ch­a Bào ( White wood ) 22MMUPX100MMUPX2100MMUP (SF) Tờn khoa học: Picea Abies ( Nguyờn liệu chế biến, gia cụng cho ngành Gỗ )

m3
290
Cảng Cỏt Lỏi (HCM)
CIF

Gỗ tần bỡ khỳc trũn( Fraxinus excelsior ), loại AB, dài 3-11.6m, đ­ờng kớnh 40cm trở lờn. Hàng khụng nằm trong danh mục cities. Hàng mới 100%

m3
226
Đỡnh Vũ Nam Hải
CIF

Gỗ tần bỡ khỳc trũn( Fraxinus excelsior ), dài 3 m trở lờn, 30% đ­ờng kớnh 30-39cm, 70% đ­ờng kớnh 40cm trở lờn. Hàng khụng nằm trong danh mục cities. Hàng mới 100%

m3
204
GREEN PORT (HP)
CIF

Gỗ h­ơng Kosso đẽo vuụng thụ, dài: 220CM & Up, rộng: 25CM & Up, dày: 25CM & Up. Hàng khụng nằm trong danh mục Cites ( tờn Latinh: Pterocarpus Erinaceus )

m3
512
Đỡnh Vũ Nam Hải
CFR

Gỗ gừ đỏ Chõu Phi (Doussie Wood Logs), tờn khoa học: Afzelia Africana, đó xẻ, khụng nằm trong danh mục cites, mới 100%. Số l­ợng: 20 m3, 40 pcs

m3
260
Cảng Cỏt Lỏi (HCM)
CFR

Vỏn sợi (MDF) cú tỷ trọng trung bỡnh E2 (Size 7.5mm x 1220mm x 2440mm) hàng mới 100%

m3
210,70
ICD TRANSIMEX SG
CFR

Gỗ Bạch D­ơng - EUROPEAN POPLAR (POPULUS SP.) KILN DRIED - 32mm * 80mm ~ 250mm * 1900mm ~ 3100mm

m3
301
Cảng Cỏt Lỏi (HCM)
CIF

Gỗ (Pơmu xẻ) JAPANESE HINOKI 3000 x 105 x 12 MM

m3
420
Cảng Cỏt Lỏi (HCM)
C&F

Gỗ tần bỡ khỳc trũn( Fraxinus excelsior ), dài 2.5 m trở lờn, đ­ờng kớnh 40cm trở lờn. Hàng khụng nằm trong danh mục cities. Hàng mới 100%

m3
232
Cảng Đỡnh Vũ - HP
CIF

Vỏn sợi (MDF) cú tỷ trọng trung bỡnh E2 , hàng mới 100% (Size 25mm x 1220mm x 2440mm)

m3
240
ICD TRANSIMEX SG
CFR

Gỗ Cẩm Lai trũn. (Round wood Dalbergia Oliveri )

m3
354,70
Cảng Tiờn Sa (Đà Nẵng)
C&F

Gỗ thụng đỏ trũn, ch­a sấy, ch­a búc vỏ, tờn khoa học Pinus Radiata, gỗ nguyờn khỳc dài 5.1m, đ­ờng kớnh từ 40 cm trở lờn, hàng khụng thuộc danh mục Cites

m3
245
Đỡnh Vũ Nam Hải
CFR

Gỗ trũn giỏ tỵ-teak logs fsc 100%, tờn khoa học:tectona grandis,chu vi 90-99cm,SGS-FM/COC-003255 (SGSHK-COC-002235)

m3
468
Cảng Cỏt Lỏi (HCM)
CIF

Gỗ Birch xẻ ( dài 1900-3000mm, rộng 75-150mm, dày 25mm), gỗ ch­a đ­ợc làm tăng độ rắn, tờn tiếng Anh Birch Edged Board Kiln Dried

m3
485
Cảng Cỏt Lỏi (HCM)
CIF

Gỗ H­ơng (Kosso) vuụng thụ, Tờn khoa học: Pterocarpus erinacues. Kớch th­ớc: Dày 20cm up x Rộng 20cm up x Dài 220cm up. Hàng khụng nằm trong danh mục Cites.

m3
439
Đỡnh Vũ Nam Hải
C&F

Gỗ cao su xẻ / rubber wood:28*58*370mm, quy cỏch biờn: 28*58*380mm

m3
450
Cảng Cỏt Lỏi (HCM)
CFR

Vỏn dăm gỗ ộp ch­a phủ bề mặt E2, 1220x2440x25mm, 1968 tấm, mới 100%

m3
148
Cảng Cỏt Lỏi (HCM)
CIF

Gỗ gừ xẻ Lingue wood(dày 20-80cm, rộng 20-80cm, dài 2-3m, tờn khoa hoc: Afzelia xylocarpa)

m3
250
Cảng Cỏt Lỏi (HCM)
CIF

Gỗ tần bỡ xẻ (Kiln Dried Lumber Edged Board Ash) 40~50MM X 130~480MM X 2300~3000MM, Tờn KH:Ashwood fraxinus excelsior(4407) - khụng nằm trong danh mục Cites, Hàng mới 100%.

m3
205
Cảng Cỏt Lỏi (HCM)
CFR

Gỗ gừ đỏ đẽo vuụng thụ dài từ 2 một đến 3.1 một, rộng từ 0.15 một đến 0.75 một, dày từ 0.15 một đến 0.75 một. Tờn Khoa học ( AFZELIA AFRICANA), gỗ khụng nằm trong danh mục CITES

m3
425
Đỡnh Vũ Nam Hải
C&F

Gỗ gừ Doussie đẽo vuụng thụ( Loại B), dài: 220CM & Up, rộng: 25CM & Up, dày: 25CM & Up. Hàng khụng nằm trong danh mục Cites ( tờn Latinh: Afzelia Pachyloba)

m3
355
PTSC Đỡnh Vũ
C&F

Gỗ Thớch xẻ (chiều dài 6->10 feet x chiều dày 1-3/16 inch). Tờn khoa hoc: Acer macrophyllum. Hàng khụng thuộc danh mục Cites ban hành theo TT 40/2013/TT-BNNPTNT ngày 05/09/2013.

m3
320
Cảng Cỏt Lỏi (HCM)
CIF
(còn nữa)
Nguồn: Vinanet/TCHQ

Nguồn: Vinanet