Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
USD/1000 board feet
|
|
-
|
-
|
-
|
343,00 *
|
342,70
|
|
-
|
-
|
-
|
348,50 *
|
352,60
|
|
-
|
-
|
-
|
351,50 *
|
351,00
|
|
-
|
-
|
-
|
355,90 *
|
354,00
|
|
-
|
-
|
-
|
352,90 *
|
357,00
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
358,00
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
360,00
|
|
|
|
|
|
|
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet