Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
USD/1000 board feet
|
|
332,30
|
333,30
|
332,30
|
333,30
|
331,20
|
|
331,50
|
331,50
|
331,50
|
331,50
|
329,40
|
|
-
|
-
|
-
|
334,70 *
|
333,00
|
|
-
|
-
|
-
|
326,00 *
|
339,00
|
|
-
|
-
|
-
|
329,00 *
|
339,00
|
|
-
|
-
|
-
|
327,00 *
|
339,00
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
338,40
|
|
|
|
|
|
|
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet