Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
USD/1000 board feet
|
|
-
|
-
|
-
|
341,00 *
|
341,60
|
|
340,70
|
340,70
|
340,70
|
340,70
|
337,90
|
|
-
|
-
|
-
|
342,50 *
|
342,00
|
|
-
|
-
|
-
|
326,00 *
|
347,00
|
|
-
|
-
|
-
|
329,00 *
|
347,00
|
|
-
|
-
|
-
|
327,00 *
|
347,00
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
346,40
|
|
|
|
|
|
|
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet