Gạo:
 
Gạo Việt nam
5% tấm
FOB cảng Sài gòn
440
USD/T
 
25% tấm
348/354
USD/T
Gạo Thái lan
100% B
FOB Băng Cốc
575
USD/T
 
15%
525
USD/T
 
25%
475
USD/T
 
Cà phê: 
 
Loại cà phê
Kỳ hạn
Thị trường
Giá đóng cửa
Chênh lệch
Đơn vị
Cà phê Arabica
Giao tháng 05/09
Tại NewYork
109,00
2,50
US cent/lb
Cà phê Robusta
Giao tháng 5/09
Tại London
1528
24
USD/T
Cà phê Arabica
Giao tháng 05/09
Tại Tokyo
16700
0
Yen/69 kg
Cà phê Robusta
Giao tháng 07/09
Tại Tokyo
16.990
0
Yen/100 kg
 
Đường:
 
Đường thô
Giao tháng 5/09
Tại NewYork
13,26
0,57
Uscent/lb
Đường trắng
Giao tháng 5/09
Tại London
390,70
13
USD/T
 
Cao su: 
 
Loại/thị trường
Kỳ hạn
Giá
+/-
Đơn vị tính
Thai RSS3                
T3/09
1,45
0
USD/kg
Malaysia SMR20
T3/09
1,35
0
USD/kg
Indonesia SIR20           
T3/09
0,55
0
USD/kg
Thai USS3                         
 
45,5
0
baht/kg
 
Dầu: 
 
Thị trường
Loại dầu
Kỳ hạn
Giá đóng cửa
Chênh lệch
Niu Oóc
 
 
 
 
( USD/ thùng)
Dầu thô
Tháng 4/2009
45,83
3,75 USD
Luân Đôn
 
 
 
 
( USD/ thùng)
Dầu brent
Tháng 4/2009
46,12
2,42 USD
Niu Oóc( USD/ gallon)
Xăng RBOB
Tháng 4/2009
1,3816
6,22 cents
 
Vàng:
 
USD/ounce
Mua vào
Bán ra
912,50
913,70
 
Tỉ giá ngoại hối thế giới lúc 11:00 giờ VN 
Symbol
Last
Change
USD/CAD
1,2766

0,0034
USD/JPY
99,2950
0,1348
USD-HKD
7,7594

0,0001
AUD-USD
0,6456

-0,0039
USD-SGD
1,5505

0,0060
USD-INR
51,5400

0,0000
USD-CNY
6.8372
-0.0059
USD-THB
36.0850
0.0250
EUR/USD
1.2606
-0.0054
GBP-USD
1.4139
-0.0056
USD-CHF
1.1722
0.0045
 
 
Chỉ số chứng khoán thế giới: 
Indices
Last
Change
DJ INDUSTRIAL
6.875,84

149,82
S&P 500
712,87

16,54
NASDAQ
1.353,74

32,73
FTSE 100
3,645.87

133.78
NIKKEL225
7.511,

220,78
HANG SENG
12.331,15

297,27
 

Nguồn: Vinanet