Gạo:
 
Gạo Thái lan
5% tấm
FOB Băng Cốc
550
USD/T
Gạo Việt nam
5% tấm
FOB cảng Sài gòn
450
USD/T
Pakistan
5% tấm
 
400
USD/T
 
Cà phê:
 
Loại cà phê
Kỳ hạn
Thị trường
Giá đóng cửa
Chênh lệch
Đơn vị
Cà phê Arabica
Giao tháng 12/08
Tại NewYork
111,00
-5,40
US cent/lb
Cà phê Robusta
Giao tháng 1/09
Tại London
1730
 
-29
USD/T
Cà phê Arabica
Giao tháng 1/09
Tại Tokyo
16.130
-970
Yen/69 kg
Cà phê Robusta
Giao tháng 3/09
Tại Tokyo
17.430
-1000
Yen/100 kg
 
Đường:
 
Đường thô
Giao tháng 3/09
Tại NewYork
Uscent/lb
11,87
-0,07
Đường trắng
Giao tháng 5/09
Tại London
USD/T
327,00
-18,40
 
Cao su:
 
 
Loại/thị trường
Kỳ hạn
Giá
+/-
Tokyo
T4/08
170,7 yen/kg
-8,20
STR20 / Thái Lan
T1/09
1,95
-0,05
SMR20/ Malaysia
T1/09
1,85
-0,01
SIR20 / Indonesia
T1/09
0,84
-0,03
 
Dầu:
 
Thị trường
Loại dầu
Kỳ hạn
Giá đóng cửa
Chênh lệch
Luân Đôn
( USD/ thùng)
Dầu brent
Tháng 12/2008
57,43
-4,40USD
Niu Oóc
( USD/ thùng)
Dầu thô
Tháng 12/2008
60,77
-4,53 USD
Niu Oóc( USD/ gallon)
Xăng                        RBOB
Tháng 12/2008
1.9424
-11,23
 
Vàng:
USD/ounce     
Thị trường
Mua vào
Bán ra
New York
740,60
741,60
Zurich
732,45
734,45
 
Tỉ giá ngoại hối thế giới lúc 11:00 giờ VN
 
Symbol
Last
Change
USD/CAD
1.2006
0.0040
USD/JPY
96.9750
-0.7700
USD-HKD
7.7502
0.0002
AUD-USD
0.6637
-0.0018
USD-SGD
1.4954
-0.0070
USD-INR
47.7300
0.0000
USD-CNY
6.8288
-0.0082
USD-THB
35.0450
0.0850
EUR/USD
1.2723
0.0008
GBP-USD
1.5624
-0.0002
USD-CHF
1.1755
-0.0026
 
Chỉ số chứng khoán thế giới:
           
Indices
Last
Change
DJ INDUSTRIAL
8,695.79
-443.48
S&P 500
904.88
-47.89
NASDAQ
1,608.70
-72.94
FTSE 100
4,272.41
-258.72
NIKKEL225
8,512.29
-386.85
HANG SENG
13,661.64
-128.40
 
 
 
 

Nguồn: Vinanet