Gạo:
 
Thái Lan, 5% tấm
710
100% B
720
 
Cà phê:
 
Loại cà phê
Kỳ hạn
Thị trường
Giá đóng cửa
Chênh lệch
Đơn vị
Cà phê Arabica
Giao tháng 12/08
Tại NewYork
114,20
-0,30
US cent/lb
Cà phê Robusta
Giao tháng 1/09
Tại London
1864
2
USD/T
Cà phê Arabica
Giao tháng 5/09
Tại Tokyo
18250
-50
Yen/69 kg
Cà phê Robusta
Giao tháng 5/09
Tại Tokyo
17650
-140
Yen/100 kg
 
Đường:
 
Đường thô
Giao tháng 3/09
Tại NewYork
Uscent/lb
12,03
0,24
Đường trắng
Giao tháng 12/08
Tại London
USD/T
347,50
1,50
 
Cao su:
 
Loại/thị trường
Kỳ hạn
Giá
+/-
Tokyo
T3/09
221,14 Yen/kg
-4,9
Thai RSS3                
T12/08
     2,30 USD/kg    
-0,10
    Malaysia SMR20
T12/08
     2,30 USD/kg   
-0,10
        Indonesia SIR20           
T12/08
   1,00 USD/lb    
-0,07
 
Dầu:
 
Thị trường
Loại dầu
Kỳ hạn
Giá đóng cửa
Chênh lệch
Luân Đôn
( USD/ thùng)
Dầu brent
Tháng 11/2008
84,66
-0,98 USD
Niu Oóc
( USD/ thùng)
Dầu thô
Tháng 11/2008
90,06
2,25 USD
Niu Oóc( USD/ gallon)
Xăng                        RBOB
Tháng 10/2008
2,5057
3,17 cent
 
 
Vàng:
 
USD/ounce
Mua vào: 879,00     Bán ra: 879,50
 
Tỉ giá ngoại hối thế giới lúc 11:00 giờ VN
 
Symbol
Last
Change
USD/CAD
1.1040
-0.0018
USD/JPY
101.2650
-0.2200
USD-HKD
7.7696
-0.0020
AUD-USD
0.7096
0.0037
USD-SGD
1.4658
-0.0017
USD-INR
47.6050
0.3050
USD-CNY
6.8326
0.0174
USD-THB
34.5300
0.0700
EUR/USD
1.3584
-0.0006
GBP-USD
1.7509
0.0053
USD-CHF
1.1402
0.0008
 
Chỉ số chứng khoán thế giới:
 
Indices
Last
Change
DJ INDUSTRIAL
9,447.11
-508.39
S&P 500
996.23
-60.66
NASDAQ
1,754.88
-108.08
FTSE 100
4,605.22
-16,03
NIKKEL225
9,695.12
-460.78
HANG SENG
15.956.23
-847,53
 
 
 
 

Nguồn: Vinanet