Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá (USD)
|
Cửa khẩu
|
Mã giao hàng
|
Hạt điều nhân loại WW210
|
kg
|
8,60
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Hạt điều nhân loại WW240
|
kg
|
7,78
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Hạt điều nhân loại WW320
|
kg
|
6,94
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Hạt điều nhân loại WW320
|
kg
|
7,05
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Hạt điều W240 chiên muối 11.34kg/th
|
kg
|
8,86
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Hạt điều nhân sấy khô đã qua chế biến (đóng gói 1 bao = 22.68 kgs) loại : W320
|
kg
|
6,70
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Nhân hạt điều đã qua sơ chế loại W240
|
kg
|
8,40
|
Cửa khẩu Na Nưa (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Nhân hạt điều đã qua sơ chế loại W320
|
kg
|
7,70
|
Cửa khẩu Na Nưa (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Nhân hạt điều đã qua sơ chế loại W450
|
kg
|
7,30
|
Cửa khẩu Na Nưa (Lạng Sơn)
|
DAF
|
nhân hạt điều đã qua sơ chế loại SW
|
kg
|
7,10
|
Cửa khẩu Na Nưa (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Nhân hạt điều đã qua sơ chế loại DW
|
kg
|
6,35
|
Cửa khẩu Na Nưa (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Nhân hạt điều WW240
|
kg
|
7,83
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Nhân hạt điều WW320
|
kg
|
6,94
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Nhân điều sơ chế loại W240
|
kg
|
7,83
|
ICD Phúc Long (Sài Gòn)
|
FOB
|
Hạt điều nhân loại OW320
|
kg
|
7,05
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Nhân hạt điều Việt Nam Loại WW320
|
kg
|
7,61
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Nhân hạt điều Việt Nam Loại W450
|
kg
|
7,05
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Nhân hạt điều WW320 (hàng xuất được cty chế biến từ NPL mua trong nước)
|
kg
|
7,43
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Hạt điều nhân loại WW210
|
kg
|
9,59
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Hạt điều nhân loại WW240
|
kg
|
8,44
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Hạt điều W320 nhân 25lbs/th
|
kg
|
7,65
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Hạt điều nhân loại WW450
|
kg
|
7,08
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
HạT ĐIềU NHÂN LOạI WW240 (HạT ĐIềU THÔ Đã BóC Vỏ)
|
kg
|
7,74
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Hạt điều nhân sấy khô đã qua chế biến loại : W320 (1 CTN = 22.68 KGS)
|
kg
|
7,05
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Hạt điều nhân loại WW320
|
kg
|
7,16
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Hạt điều nhân sấy khô đã qua chế biến (đóng gói 1 thùng thiếc = 10 kgs) loại : WW320
|
kg
|
7,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Nhân Hạt Điều Loại WW240 (Hạt điều thô đã bóc vỏ , chưa rang)
|
kg
|
7,96
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Hạt điều nhân loại WW320
|
kg
|
7,08
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|