Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
445,7
448,8
445,0
448,2
447,0
424,8
426,6
423,4
426,2
424,8
412,2
415,1
412,0
414,7
413,2
395,8
397,0
395,8
397,0
396,5
-
-
-
374,8 *
374,8
349,1
349,4
349,1
349,4
349,4
344,5
346,5
344,2
346,2
345,1
344,6
344,6
344,6
344,6
344,6
-
-
-
345,5 *
345,5
-
-
-
344,9 *
344,9
-
-
-
344,9 *
344,9
-
-
-
343,4 *
343,4
-
-
-
340,8 *
340,8
-
-
-
338,7 *
338,7
-
-
-
337,4 *
337,4
-
-
-
337,0 *
337,0
-
-
-
337,0 *
337,0
-
-
-
337,0 *
337,0
-
-
-
337,0 *
337,0
-
-
-
337,0 *
337,0
-
-
-
337,0 *
337,0
-
-
-
337,0 *
337,0
-
-
-
337,0 *
337,0
-
-
-
337,0 *
337,0
-
-
-
337,0 *
337,0
-
-
-
337,0 *
337,0
-
-
-
348,6 *
-
-
-
-
357,9 *
-
-
-
-
328,4 *
-
-
-
-
280,6 *
-
-
-
-
304,8 *
-
-
-
-
362,0 *
-
-
-
-
406,8 *
-
-
-
-
488,9 *
-
-
-
-
530,8 *
-
-
-
-
524,6 *
-
-
-
-
474,3 *
-
-
-
-
460,1 *
-

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,                

VINANET

Nguồn: Internet