Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
412,1
412,1
410,9
410,9
411,6
375,2
376,5
374,8
376,4
375,3
361,3
363,4
361,2
363,4
361,7
356,2
356,8
355,8
356,8
355,2
353,0
355,4
353,0
355,4
353,5
352,0
352,0
352,0
352,0
352,1
348,5
348,5
348,5
348,5
348,6
-
-
-
341,3 *
341,3
338,0
338,0
338,0
338,0
338,9
-
-
-
339,4 *
339,4
-
-
-
340,8 *
340,8
-
-
-
342,0 *
342,0
-
-
-
343,2 *
343,2
-
-
-
342,7 *
342,7
-
-
-
342,5 *
342,5
-
-
-
341,4 *
341,4
-
-
-
336,8 *
336,8
-
-
-
336,8 *
336,8
-
-
-
336,8 *
336,8
-
-
-
343,6 *
343,6
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet