Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
303,9
303,9
302,7
302,7
304,6
297,5
297,8
296,8
296,9
298,9
296,1
296,3
295,8
296,1
297,4
294,3
294,5
294,1
294,1
295,7
294,6
294,9
294,6
294,6
295,9
297,6
297,6
296,9
296,9
298,4
-
-
-
299,8 *
299,8
-
-
-
300,9 *
300,9
-
-
-
300,1 *
300,1
-
-
-
300,4 *
300,4
-
-
-
301,1 *
301,1
-
-
-
302,6 *
302,6
-
-
-
303,8 *
303,8
-
-
-
304,8 *
304,8
-
-
-
305,1 *
305,1
-
-
-
305,1 *
305,1
-
-
-
305,1 *
305,1
-
-
-
301,5 *
301,5
-
-
-
301,5 *
301,5
-
-
-
301,5 *
301,5
-
-
-
301,5 *
301,5
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet