Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
446,0
446,2
445,0
445,0
448,3
437,0
437,0
434,1
435,9
436,5
426,0
426,0
423,8
425,8
426,0
409,9
410,3
409,9
410,3
409,9
389,2
389,4
387,9
389,3
388,5
363,3
366,0
362,8
365,5
362,9
360,3
362,6
359,3
361,9
359,8
-
-
-
359,3 *
359,3
-
-
-
360,3 *
360,3
-
-
-
360,8 *
360,8
-
-
-
362,1 *
362,1
-
-
-
360,5 *
360,5
-
-
-
357,2 *
357,2
-
-
-
349,9 *
349,9
-
-
-
348,6 *
348,6
-
-
-
349,0 *
349,0
-
-
-
349,8 *
349,8
-
-
-
349,2 *
349,2
-
-
-
349,2 *
349,2
-
-
-
349,2 *
349,2
-
-
-
349,2 *
349,2
-
-
-
349,2 *
349,2
-
-
-
349,2 *
349,2
-
-
-
349,2 *
349,2
-
-
-
349,2 *
349,2
-
-
-
349,2 *
349,2
-
-
-
348,6 *
-
-
-
-
357,9 *
-
-
-
-
328,4 *
-
-
-
-
280,6 *
-
-
-
-
304,8 *
-
-
-
-
362,0 *
-
-
-
-
406,8 *
-
-
-
-
488,9 *
-
-
-
-
530,8 *
-
-
-
-
524,6 *
-
-
-
-
474,3 *
-
-
-
-
460,1 *
-

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

Nguồn: Vinanet/TradingCharts

Nguồn: Internet