Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
-
-
-
449,6 *
449,6
441,3
441,3
440,2
440,6
441,9
429,1
429,7
428,4
429,0
430,5
413,3
413,3
413,2
413,2
414,4
392,5
392,5
392,5
392,5
392,9
366,1
366,1
365,7
365,8
367,2
362,5
362,9
362,0
362,5
363,6
-
-
-
363,2 *
363,2
-
-
-
364,4 *
364,4
-
-
-
365,5 *
365,5
-
-
-
366,8 *
366,8
-
-
-
364,9 *
364,9
-
-
-
361,8 *
361,8
-
-
-
353,5 *
353,5
-
-
-
352,3 *
352,3
-
-
-
352,7 *
352,7
-
-
-
353,6 *
353,6
-
-
-
353,0 *
353,0
-
-
-
353,0 *
353,0
-
-
-
353,0 *
353,0
-
-
-
353,0 *
353,0
-
-
-
353,0 *
353,0
-
-
-
353,0 *
353,0
-
-
-
353,0 *
353,0
-
-
-
353,0 *
353,0
-
-
-
353,0 *
353,0
-
-
-
348,6 *
-
-
-
-
357,9 *
-
-
-
-
328,4 *
-
-
-
-
280,6 *
-
-
-
-
304,8 *
-
-
-
-
362,0 *
-
-
-
-
406,8 *
-
-
-
-
488,9 *
-
-
-
-
530,8 *
-
-
-
-
524,6 *
-
-
-
-
474,3 *
-
-
-
-
460,1 *
-

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

Nguồn: Vinanet/TradingCharts

Nguồn: Internet