Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
326,1
328,5
326,0
327,3
327,3
320,5
322,9
320,5
321,4
322,4
316,1
318,1
315,8
317,2
317,7
314,2
316,1
314,1
315,1
315,8
316,4
317,5
315,2
315,8
316,8
-
-
-
317,5 *
317,5
-
-
-
317,8 *
317,8
-
-
-
316,1 *
316,1
315,0
316,4
315,0
315,4
315,9
-
-
-
316,8 *
316,8
-
-
-
318,7 *
318,7
-
-
-
319,7 *
319,7
-
-
-
320,9 *
320,9
-
-
-
321,0 *
321,0
-
-
-
321,0 *
321,0
-
-
-
321,0 *
321,0
-
-
-
316,2 *
316,2
-
-
-
316,2 *
316,2
-
-
-
316,2 *
316,2
-
-
-
316,2 *
316,2
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet