Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
329,6
333,3
329,5
332,9
329,4
323,5
326,7
323,3
326,2
323,3
316,6
319,5
316,3
318,9
316,6
314,9
317,8
314,9
317,3
314,9
316,4
318,9
316,4
318,1
316,0
-
-
-
316,7 *
316,7
-
-
-
316,6 *
316,6
-
-
-
314,2 *
314,2
315,0
315,0
315,0
315,0
313,4
-
-
-
314,2 *
314,2
-
-
-
316,1 *
316,1
-
-
-
317,1 *
317,1
-
-
-
318,3 *
318,3
-
-
-
318,4 *
318,4
-
-
-
318,4 *
318,4
-
-
-
318,3 *
318,3
-
-
-
313,5 *
313,5
-
-
-
313,5 *
313,5
-
-
-
313,5 *
313,5
-
-
-
313,5 *
313,5
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet