Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
385,2
386,7
385,2
386,7
384,4
362,7
364,5
362,5
363,5
362,0
350,0
351,3
349,7
350,3
349,1
343,0
344,9
343,0
343,8
342,6
342,0
343,6
341,8
342,5
341,6
-
-
-
340,6 *
340,6
-
-
-
338,7 *
338,7
-
-
-
332,7 *
332,7
331,6
331,6
331,5
331,5
330,7
-
-
-
331,5 *
331,5
-
-
-
332,7 *
332,7
-
-
-
333,8 *
333,8
-
-
-
334,9 *
334,9
-
-
-
334,4 *
334,4
-
-
-
334,2 *
334,2
-
-
-
333,1 *
333,1
-
-
-
329,6 *
329,6
-
-
-
329,6 *
329,6
-
-
-
329,6 *
329,6
-
-
-
331,8 *
331,8
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet