Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
353,0
357,5
352,7
354,7
352,4
342,0
345,8
342,0
344,3
342,0
332,7
336,0
331,7
335,0
332,6
330,1
332,8
329,9
331,9
329,9
330,6
333,7
330,6
332,5
330,7
-
-
-
331,1 *
331,1
-
-
-
330,0 *
330,0
-
-
-
325,3 *
325,3
325,0
326,4
325,0
325,5
324,1
-
-
-
324,9 *
324,9
329,2
329,3
329,2
329,3
326,6
-
-
-
327,5 *
327,5
-
-
-
328,9 *
328,9
-
-
-
328,8 *
328,8
-
-
-
328,8 *
328,8
-
-
-
328,7 *
328,7
-
-
-
323,9 *
323,9
-
-
-
323,9 *
323,9
-
-
-
323,9 *
323,9
-
-
-
323,9 *
323,9
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet