Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
377,0
381,0
376,1
376,4
376,8
360,4
361,9
357,8
357,8
360,9
345,2
345,4
341,3
341,5
345,4
338,2
338,9
335,7
335,7
339,0
337,5
338,2
336,0
336,0
338,2
-
-
-
337,7 *
337,7
335,7
335,7
335,7
335,7
336,7
-
-
-
331,5 *
331,5
329,3
329,3
328,3
328,3
329,4
329,3
329,3
329,3
329,3
330,3
-
-
-
331,9 *
331,9
-
-
-
332,7 *
332,7
-
-
-
334,2 *
334,2
-
-
-
334,1 *
334,1
-
-
-
334,1 *
334,1
-
-
-
334,0 *
334,0
-
-
-
329,2 *
329,2
-
-
-
329,2 *
329,2
-
-
-
329,2 *
329,2
-
-
-
329,2 *
329,2
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet