Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
-
-
-
372,7 *
372,7
-
-
-
356,4 *
356,4
-
-
-
340,8 *
340,8
-
-
-
335,3 *
335,3
-
-
-
335,7 *
335,7
-
-
-
336,2 *
336,2
-
-
-
336,0 *
336,0
-
-
-
331,3 *
331,3
-
-
-
329,9 *
329,9
-
-
-
330,5 *
330,5
-
-
-
331,6 *
331,6
-
-
-
332,3 *
332,3
-
-
-
333,4 *
333,4
-
-
-
333,2 *
333,2
-
-
-
333,2 *
333,2
-
-
-
333,1 *
333,1
-
-
-
328,3 *
328,3
-
-
-
328,3 *
328,3
-
-
-
328,3 *
328,3
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet