Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
386,0
386,0
385,2
385,2
385,7
358,6
358,6
355,3
355,3
357,8
345,5
345,5
342,2
342,3
344,9
341,1
341,1
337,6
337,9
340,6
340,2
340,2
337,0
337,0
339,9
338,7
338,7
336,5
336,5
339,1
335,5
335,5
334,1
334,1
336,8
-
-
-
330,7 *
330,7
328,7
328,7
327,0
327,0
328,7
-
-
-
329,3 *
329,3
-
-
-
330,5 *
330,5
-
-
-
331,7 *
331,7
-
-
-
332,9 *
332,9
-
-
-
332,4 *
332,4
-
-
-
332,2 *
332,2
-
-
-
331,1 *
331,1
-
-
-
327,0 *
327,0
-
-
-
327,0 *
327,0
-
-
-
327,0 *
327,0
-
-
-
333,8 *
333,8
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet