Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
395,0
395,0
395,0
395,0
394,2
366,8
367,8
366,4
366,7
366,4
354,5
355,6
354,2
354,3
354,2
349,5
350,5
348,6
349,0
349,4
348,2
349,0
347,3
347,6
348,2
-
-
-
347,3 *
347,3
-
-
-
344,3 *
344,3
-
-
-
338,1 *
338,1
335,7
336,4
335,6
335,6
335,7
-
-
-
336,4 *
336,4
-
-
-
337,9 *
337,9
-
-
-
339,2 *
339,2
-
-
-
340,7 *
340,7
-
-
-
340,2 *
340,2
-
-
-
340,0 *
340,0
-
-
-
338,9 *
338,9
-
-
-
334,8 *
334,8
-
-
-
334,8 *
334,8
-
-
-
334,8 *
334,8
-
-
-
341,6 *
341,6
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet