Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
-
-
-
645 *
645
640
640
637
640
640 6/8
644 6/8
645
642
644 6/8
646
-
-
-
654 2/8 *
654 2/8
662 4/8
664
662 4/8
664
665 4/8
-
-
-
671 4/8 *
671 4/8
-
-
-
673 4/8 *
673 4/8
-
-
-
666 4/8 *
666 4/8
-
-
-
669 6/8 *
669 6/8
-
-
-
676 6/8 *
676 6/8
-
-
-
680 6/8 *
680 6/8
-
-
-
681 2/8 *
681 2/8
-
-
-
658 4/8 *
658 4/8
-
-
-
1160 *
-
-
-
-
761 *
-
-
-
-
810 *
-
-
-
-
703 6/8 *
-
-
-
-
506 6/8 *
-
-
-
-
506 4/8 *
-
-
-
-
581 4/8 *
-
-
-
-
501 6/8 *
-
-
-
-
431 *
-
-
-
-
525 *
-
-
-
-
472 2/8 *
-
-
-
-
463 4/8 *
-
-
-
-
548 2/8 *
-
-
-
-
704 4/8 *
-
-
-
-
721 *
-
-
-
-
700 4/8 *
-
-
-
-
696 *
-
-
-
-
691 2/8 *
-
-
-
-
701 6/8 *
-
-
-
-
588 *
-
-
-
-
651 6/8 *
-
-
-
-
597 6/8 *
-
-
-
-
842 *
-
-
-
-
897 4/8 *
-
-
-
-
801 *
-

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

Nguồn: Vinanet/TradingCharts

Nguồn: Internet