Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
498 4/8
501
496 6/8
500
498 4/8
508 6/8
510 2/8
507 4/8
509
509 4/8
514 4/8
516 2/8
514 4/8
516 2/8
515 2/8
522
524 2/8
521 2/8
524 2/8
522 6/8
533 2/8
533 2/8
533 2/8
533 2/8
534
-
-
-
550 4/8 *
550 4/8
-
-
-
561 6/8 *
561 6/8
-
-
-
565 2/8 *
565 2/8
-
-
-
559 2/8 *
559 2/8
-
-
-
566 2/8 *
566 2/8
-
-
-
574 2/8 *
574 2/8
-
-
-
575 4/8 *
575 4/8
-
-
-
584 *
584
-
-
-
555 4/8 *
555 4/8
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet