Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
-
-
-
679 *
679
672 2/8
672 6/8
669 6/8
669 6/8
673 6/8
676 4/8
677
674
674 4/8
678
685 2/8
685 2/8
683 6/8
685
686 4/8
695 2/8
695 2/8
691 6/8
692 4/8
696 2/8
-
-
-
702 *
702
-
-
-
703 4/8 *
703 4/8
-
-
-
693 4/8 *
693 4/8
-
-
-
696 4/8 *
696 4/8
-
-
-
704 4/8 *
704 4/8
-
-
-
707 6/8 *
707 6/8
-
-
-
706 2/8 *
706 2/8
-
-
-
675 *
675
-
-
-
1160 *
-
-
-
-
761 *
-
-
-
-
810 *
-
-
-
-
703 6/8 *
-
-
-
-
506 6/8 *
-
-
-
-
506 4/8 *
-
-
-
-
581 4/8 *
-
-
-
-
501 6/8 *
-
-
-
-
431 *
-
-
-
-
525 *
-
-
-
-
472 2/8 *
-
-
-
-
463 4/8 *
-
-
-
-
548 2/8 *
-
-
-
-
704 4/8 *
-
-
-
-
721 *
-
-
-
-
700 4/8 *
-
-
-
-
696 *
-
-
-
-
691 2/8 *
-
-
-
-
701 6/8 *
-
-
-
-
588 *
-
-
-
-
651 6/8 *
-
-
-
-
597 6/8 *
-
-
-
-
842 *
-
-
-
-
897 4/8 *
-
-
-
-
801 *
-

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

Nguồn: Vinanet/TradingCharts

Nguồn: Internet